Ý NGHĨA ĐÁ
Prehnite
Zoisite
Jade Phỉ Thúy
Tanzanite
Sugilite
Moss Agate
Charoite
Dragon blood
Andesine
Onyx
CC'S SPIRIT
Citrine
Thạch Anh Vàng
Citrine
Thạch anh vàng là một loại đá quý màu vàng, được coi là có nhiều ý nghĩa tâm linh. Thạch anh vàng được xem là một trong những loại đá quý có ý nghĩa tăng cường sức mạnh và tập trung, cũng như giúp hạn chế sự rối loạn và sự hoang mang, cân bằng cảm xúc
Độ cứng(Mohs): 7,0~
Ngũ hành: thuộc Kim
Mệnh hợp: Kim, Thủy
CC'S SPIRIT
Thạch Anh Trắng
Clear Quartz
Thạch anh trắng là một loại đá quý màu trắng, được cho là có nhiều ý nghĩa tâm linh. Thạch anh trắng được xem là một trong những loại đá quý có ý nghĩa sự trong sáng, sự sáng tạo và sự tập trung. Nó được cho là có thể giúp người dùng tăng cường sự tập trung, cũng như giúp hạn chế sự rối loạn trong tâm trí.
White Quartz cũng được cho là có thể hỗ trợ cho sức khỏe tinh thần và tăng cường sức mạnh tâm linh. Nó được cho là có thể giúp người dùng cải thiện tình trạng tâm lý và giảm stress, và có thể giúp hạn chế cơn giận và cảm giác lo lắng.
Độ cứng: 7
Ngũ hành: thuộc Kim
Mệnh hợp: Kim, Thủy
Clear Quart
CC'S SPIRIT
Thạch Anh Tím
Amethyst
Thạch anh tím là một loại đá quý màu tím, thuộc nhóm đá thạch anh (quartz). Nó được cấu thành từ amethyst và rutile, hai loại khoáng vật tự nhiên. Đá thạch anh tím có màu sắc đẹp và có giá trị trong thị trường đá quý vì sự hiếm hoi của nó. Nó cũng được sử dụng trong trang sức và làm vật phẩm trang trí.
Thạch anh tím được coi là một trong những loại đá quý có ý nghĩa sâu sắc và có giá trị tâm linh. Nó được cho là có thể giúp an thần, mang đến trạng thái tâm lý tốt đẹp, giúp người dùng cải thiện tình trạng tâm lý và tìm kiếm sự trung thành. Nó cũng được cho là có thể giúp hạn chế áp lực và giảm stress, tăng cường sức mạnh tâm linh.
Thạch anh tím cũng là dòng thạch anh có giá trị cao nhất trong các loại thạch anh.
Độ cứng: 7
Ngũ hành: thuộc Hỏa
Mệnh hợp: Hỏa, Mộc
Amethyst
CC'S SPIRIT
Rose Quartz
Thạch Anh Hồng
Rose Quartz
Thạch anh hồng là một loại thạch anh có màu hồng tinh tế và thường được đánh giá cao về vẻ đẹp cũng như các đặc tính siêu hình của nó. Nó là một loại khoáng chất silicat và được tìm thấy ở nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới, bao gồm Brazil, Madagascar và Nam Phi.
Trong lĩnh vực đá quý, thạch anh hồng được coi là một loại đá quý và được sử dụng phổ biến trong đồ trang sức, chẳng hạn như dây chuyền, vòng tay và hoa tai. Ngoài ra, thạch anh hồng cũng thường được sử dụng cho mục đích trang trí, chẳng hạn như tác phẩm điêu khắc và đồ trang trí nhà cửa.
Trong lĩnh vực chữa bệnh bằng tinh thể và siêu hình học, thạch anh hồng thường được kết hợp với luân xa tim và được cho là thúc đẩy tình yêu, hòa bình và chữa lành cảm xúc.
Độ cứng: 7
Ngũ hành: thuộc Hỏa
Mệnh hợp: Hỏa, Mộc
CC'S SPIRIT
Alashan
Alashan Agate
Mã não Alashan là một loại mã não tự nhiên được tìm thấy ở vùng Alashan của Nội Mông, Trung Quốc. Nó được biết đến với các dải màu đẹp và độc đáo, có thể từ trong mờ đến mờ đục và có các màu như vàng, trắng, xám, nâu và đen. Mã não Alashan thường được sử dụng trong chế tác đồ trang sức và làm đồ vật trang trí. Nó cũng được cho là có đặc tính tâm linh và chữa bệnh trong một số nền văn hóa, chẳng hạn như mang lại may mắn, sự bảo vệ và năng lượng làm dịu.
Alashan quả là những viên đá sắc màu, với đa dạng màu sắc, vân đá, từ đậm đến nhạt như sự muôn hình vạn trạng của thiên nhiên, của cuộc đời. Đặc biệt hơn là mỗi viên alashan đều có vân đá, màu sắc đậm nhạt, độ chuyển màu khác nhau, không viên nào giống viên nào, khiến bản thân của từng viên đá càng trở nên thú vị.
Độ cứng: 6,5 - 7
Alashan Agate
Red Jasper
CHU SA
Cinnabar
Màu sắc đỏ sậm hơn kim sa vàng, còn được gọi là chu sa. Là một loại đó có màu đỏ sẫm, mang ý nghĩa của sự "𝐡ạ𝐧𝐡 𝐩𝐡ú𝐜, 𝐤𝐡é𝐨 𝐥é𝐨" 𝐯à "𝐭á𝐨 𝐛ạ𝐨".
Đá kim sa tím là một loại đá gỗ tạo nên bằng cách tổng hợp hạt nhỏ của kim loại và chất chống oxy hóa. Nó có màu đỏ sẫm nhưng vẫn sáng với các chấm lấp lánh. Kim sa tím được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ, trang sức và trang trí, và được coi là một đá quý do màu sắc đẹp và hình dáng đặc biệt. Nó còn được cho là có tác dụng tích cực đối với sức khỏe và tâm trạng.
Với màu đỏ của Kim Sa Tím thì các bản mệnh hành Hỏa hay hành Thổ sẽ rất phù hợp vì hành Hỏa sẽ bình hòa với Hỏa, còn Hỏa thì sinh cho Thổ.
Độ cứng: 2-2,5
Ngũ hành: thuộc Hỏa
Mệnh hợp: Hỏa, Thổ
Queen Conch
CC'S SPIRIT
QUEEN CONCH
Xà cừ nữ hoàng
Tridacna là một chi ngao nước mặn có vỏ nặng với các nếp gấp bên trong. Đá được làm từ con trai tạo ra những viên đá giống như ngọc trai, và vỏ trai cũng được sử dụng.
Thông thường, loại đá này sẽ có màu trắng sữa, đôi khi có điểm chút cam hoặc hồng phấn. Đá càng có màu hồng nhiều và đậm sẽ càng đắt tiền. Đây là một loại đá quý hữu cơ, có lợi ích tăng cường từ trường của cơ thể con người và tạo ra hào quang bảo vệ chống lại năng lượng có hại. Các đặc tính chữa bệnh của đá Tridacna giúp thư giãn tâm trí, tăng cường trí tuệ và thúc đẩy dòng năng lượng thích hợp.
Tridacna là một loại đá giúp cân bằng tâm trí và cảm xúc của bạn, giúp ngăn ngừa hoặc làm dịu căng thẳng. Ngoài ra, Tridacna còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tăng cường trao đổi chất, ngăn ngừa loãng xương và cung cấp các đặc tính chống lão hóa.
Độ cứng: 3
Ngũ hành: thiên về Kim
Mệnh hợp: kim, thủy, hỏa
CC'S SPIRIT
Serpentine
SERPENTINE
Thanh đề
Serpentine là một loại khoáng chất có màu xanh lục đến nâu lục, thường được sử dụng làm đá trang trí trong đồ trang sức, đồ chạm khắc và các đồ vật khác. Serpentine được hình thành từ sự biến đổi của đá siêu mafic giàu olivin và là khoáng chất phụ phổ biến trong nhiều loại đá biến chất và đá lửa. Serpentine được biết đến với độ bóng mượt như sáp và kết cấu giống như serpentine, điều này mang lại tên gọi cho nó. Một số mỏ serpentine lớn nhất được tìm thấy ở Ý, Pháp và California.
Đây là loại đá của sức mạnh, có nghĩa là đánh thức năng lượng sống và sức mạnh tâm linh, được cho là có khả năng tránh nguy hiểm từ thời cổ đại. Nó đã được sử dụng như một "bùa hộ mệnh" từ thời cổ đại, và các thương gia đi du lịch đặc biệt đeo chúng vào ban đêm để bảo vệ họ khỏi nguy hiểm.
Độ cứng: 5 - 6
CC'S SPIRIT
Moonstone
MOONSTONE
Đá Mặt trăng
Đá mặt trăng là một loại khoáng chất có ánh ngọc trai, có màu trắng hoặc xám. Nó được đặt tên vì vẻ ngoài phát sáng giống như ánh trăng.
Đá mặt trăng được tìm thấy với nhiều màu sắc, bao gồm trắng, xám, hồng đào, vàng, lục và lam, là một loại đá quý phổ biến để làm đồ trang sức và thường được sử dụng làm vòng tay, dây chuyền.
Đá mặt trăng được đánh giá cao nhờ hiệu ứng quang học độc đáo được gọi là adularescence, tạo ra ánh sáng trắng hoặc xanh lam dịu di chuyển trên bề mặt của đá khi nó được nhìn từ các góc độ khác nhau. Đá mặt trăng được tìm thấy ở nhiều địa điểm trên thế giới, bao gồm Sri Lanka, Ấn Độ, Brazil và Madagascar.
Đá mặt trăng có giá thành tương đối cao hơn các loại đá thông thường khác. Nhưng đẹp của nó chắc chắn sẽ làm mọi người mê mẩn.
Độ cứng: 6
CC'S SPIRIT
TIGER EYE
Mắt hổ
Tiger Eyes,hay còn gọi là đá mắt hổ, là một loại đá mỏng nhỏ có màu kem hổ phủ và tạo ra những vệt sáng hình bầu dục. Đá này được tìm thấy trên toàn thế giới và được sử dụng trong thủ công mỹ nghệ, trang sức và trang trí. Tiger Eyes được coi là một đá quý và có giá trị cao do màu sắc đẹp và hình dáng đặc biệt. Nó còn được cho là có những tác dụng tâm linh và cải thiện sức khỏe.
Tuy nhiên trong thời buổi hiện nay thì độ phổ biến của đá mắt hổ đã làm cho giá thành của loại đá này giảm mạnh, trở thành một loại đá có mức giá tầm trung, dễ sở hữu.
Đối với người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường thì đá mắt hổ là một sự lựa chọn không thể nào phù hợp hơn.
Độ cứng: 7
Tiger eye
CC'S SPIRIT
LAPIZ LAZULI
Ngọc lưu ly
Ngọc lưu ly là một loại đá đặc biệt, được cấu thành từ một sự hỗn hợp của khoáng vật sulfate, mica, và hợp kim lazurite. Đá này được biết đến với màu xanh đặc trưng và có giá trị sử dụng cao trong các ngành nghề thủ công nghệ, trang sức.
Ngọc lưu ly được cho là có công dụng tăng cường năng lượng bên trong, sự thông tuệ về mặt tâm linh, và thể hiện cho sự cao quý
Độ cứng: 5,5
Ngũ hành: thuộc Thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Lapis Lazuli
CC'S SPIRIT
FLOURITE
Huỳnh thạch
Đá fluorite còn được gọi là "Huỳnh Thạch", là một loại đá quý có thành phần chính là canxi florua (CaF2). Nó có màu sắc đa dạng, từ màu tím đậm, xanh lá cây, vàng, đến trắng và đen. Đá fluorite có độ cứng trung bình, khoảng 4 trên thang độ cứng Mohs, và có tính đàn hồi và dẻo dai.
Đá fluorite được cho là có tác dụng trong tâm linh và được sử dụng trong các nghi lễ và phương pháp hỗ trợ tâm linh. Theo một số nguồn tin, đá fluorite có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu, tăng cường sự tập trung và khả năng học hỏi, và kích thích tình yêu và sự lãnh đạo.
Độ cứng: 4
Ngũ hành: thiên về hành Thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Flourite
CC'S SPIRIT
AQUAMARINE
Hải lam bảo
"Aquamarine" là một loại đá quý màu xanh nước biển, thường được sử dụng trong trang sức và đồ trang trí. Nó là một loại beryl, cùng họ với đá quý ngọc lục bảo. Aquamarine có màu xanh nhạt đến màu xanh lam nhạt và thường được tìm thấy ở các vùng đất khô cận biển.
Đá Aquamarine được coi là một biểu tượng của tình yêu, sự trung thành và tình bạn. Theo truyền thống, nó được cho là có khả năng bảo vệ và mang lại may mắn cho người sử dụng. Nó cũng được cho là có khả năng đem lại sự yên bình và cân bằng cho tâm trí và tình cảm của người sử dụng.
Ngoài ra, đá Aquamarine còn được cho là có khả năng hỗ trợ sức khỏe của người sử dụng, đặc biệt là về các vấn đề liên quan đến đường hô hấp và cơ thể.
Độ cứng: 7 - 7,5
Ngũ hành: thuộc Thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Aquamarine
CC'S SPIRIT
Tourmaline
TOURMALINE
Bích tỷ
Đá Tourmaline được biết đến với tính năng khả năng chống tĩnh điện và có thể giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong nghệ thuật trang sức và đáng giá để sưu tập.
Tùy vào màu sắc và độ trong suốt của nó, giá trị của đá Tourmaline có thể khác nhau. Các loại đá có màu sắc đậm và rõ ràng hơn thường có giá trị cao hơn. Tuy nhiên, giá trị của đá Tourmaline cũng phụ thuộc vào các yếu tố khác như kích thước, độ sáng và độ hiếm có của đá.
Đá Tourmaline được cho là có nhiều ý nghĩa về mặt tâm linh. Nó được cho là có khả năng giúp cân bằng năng lượng và giải phóng các căng thẳng trong cơ thể và tinh thần. Đặc biệt, đá Tourmaline có khả năng hút đi các tia xấu và chất độc trong môi trường, giúp tạo ra một không gian sống và làm việc trong lành mạnh và sạch sẽ.
Độ cứng: 7 - 7,5
CC'S SPIRIT
Strawberry Quartz
STRAWBERRY QUARTZ
Thạch anh dâu tây
Đá Strawberry Quartz là một loại đá quý trong suốt với màu hồng nhạt hoặc đỏ hồng, có các vân trắng, xám hoặc đỏ nhạt bên trong. Đá này thường được tìm thấy ở Nam Phi, Mexico và Mỹ.
Đá Strawberry Quartz thường được sử dụng để tạo các món trang sức và đồ trang trí. Nó được coi là một loại đá có tính năng hỗ trợ tâm trí và giảm căng thẳng, giúp mang lại sự yên tĩnh và bình an cho người sử dụng. Nó cũng được cho là có khả năng tăng cường tình yêu và sự lãng mạn.
Độ cứng: 7
Ngũ hành: thuộc Hỏa
Mệnh hợp: hỏa, thổ
Amber
CC'S SPIRIT
AMBER
Hổ phách
Hổ phách là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ loại đá quý có nguồn gốc từ nhựa cây cổ thụ bị bao phủ bởi đất và bùn trong hàng triệu năm. Hổ phách thường có màu vàng nhạt hoặc cam, và có thể chứa các hóa thạch của sinh vật cổ đại, như côn trùng và thực vật, và thường được đánh giá cao vì sự độc đáo và giá trị lịch sử của nó.
Trong tâm linh, hổ phách được cho là mang lại năng lượng bình an và sự bảo vệ, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, cung cấp sự bình yên tinh thần và động lực tích cực.
Ngoài ra, hổ phách cũng được cho là có khả năng hút và hóa giải năng lượng tiêu cực. Vì vậy, nó được sử dụng để giảm căng thẳng và xua đuổi các tác nhân gây rối loạn tinh thần, giúp tinh thần được thư giãn và tập trung hơn.
Độ cứng: 2 - 2,5
Ngũ hành: thuộc kim
Mệnh hợp: kim, thủy
CC'S SPIRIT
MORGANITE
Morgan
Đá Morgan có nhiều ý nghĩa trong các tín ngưỡng và truyền thống tâm linh khác nhau. Tuy nhiên, ở phương diện tâm linh chung, đá morgan được coi là một loại đá mang lại năng lượng tốt cho người sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa của đá Morgan theo một số truyền thống: Theo tín ngưỡng Hy Lạp cổ đại, đá Morgan là biểu tượng của trí tuệ, sáng tạo, và sự sáng rực. Theo tâm linh Hindu, đá Morgan có khả năng kích hoạt và cân bằng các luân xa, giúp cải thiện khả năng giao tiếp và tập trung. Theo truyền thống tâm linh phương Tây, đá Morgan được coi là một loại đá mang lại sự may mắn và tình yêu. Đặc biệt, emerald (loại Morgan màu xanh lá cây) được coi là biểu tượng của tình yêu, tình bạn, và tình thân. Ngoài ra, đá Morgan cũng được coi là biểu tượng của sự trung thực, sự thanh lịch, và sự tỉ mỉ trong công việc.
Độ cứng: 7,5 - 8
Hợp mệnh: không kén mệnh
Morganite
CC'S SPIRIT
PHANTOM CRYSTAL
Ưu linh
Đá Ưu linh thường được miêu tả là một loại đá quý trong đó một phần trong suốt của đá có vẻ như được bao phủ hoặc đọng lại bên trong lớp khác, tạo ra một hiệu ứng mờ đục hoặc trong suốt phần nào đó. Đá Ưu linh có thể được tìm thấy ở nhiều địa điểm trên thế giới và có thể có nhiều màu sắc và hình dạng khác nhau.
Trong giới thần học và tâm linh, đá Ưu linh thường được coi là mang lại sự giúp đỡ và bảo vệ. Nó được cho là có khả năng tăng cường sự nhận thức và giúp bạn nhận ra những khía cạnh tiềm ẩn của bản thân mình. Đá quý này cũng có thể giúp bạn phát triển kỹ năng tâm linh và giải quyết các vấn đề tâm lý. Theo một số người, việc sử dụng Ưu linh có thể giúp giảm căng thẳng, lo âu và trầm cảm, đồng thời mang lại sự yên tĩnh và bình an. Nó cũng được cho là giúp tăng cường sự kết nối với bản thân, gia đình và cộng đồng.
Độ cứng: 7
Phantom Crystal
CC'S SPIRIT
HEMATOID QUARTZ
Giao hoa
Đá Hematoid, còn được gọi là thạch anh Hematoid, là một loại đá quý tự nhiên có màu đỏ đậm hoặc nâu đỏ, được tạo thành từ quá trình tự nhiên của sắt oxy hóa trong thạch anh. Nó có vân nổi bật và bề mặt mang lại sự lấp lánh rực rỡ. Đá Hematoid được tìm thấy tại nhiều địa điểm trên thế giới.
Trong tâm linh, đá Hematoid được cho là có khả năng kích hoạt và cân bằng luân xa của cơ thể, đặc biệt là luân xa gốc (root chakra). Nó được cho là có khả năng giúp người sử dụng tăng cường sức mạnh và sự kiên trì, giúp giải tỏa căng thẳng và lo lắng, và đem lại cảm giác tự tin và động lực.
Ngoài ra, Hematoid cũng được sử dụng trong y học thạch học để điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thống tuần hoàn máu, giúp tăng cường sức khỏe về mặt vật lý.
Độ cứng: 6 - 6,5
Ngũ hành: thuộc hỏa/kim
Mệnh hợp: hỏa, thổ, kim, thủy
Hematoid Quartz
CC'S SPIRIT
APATITE
A-pa-tít
Đá apatite thường được tìm thấy ở các địa điểm khác nhau trên thế giới, bao gồm cả Brazil, Mexico, Canada, Nga, Myanmar và Việt Nam. Nó được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất phân bón, thuốc nổ và một số loại thuốc trị bệnh.
Trong thế giới thạch anh, đá apatite được cho là có tác dụng trong việc giúp tăng cường sự thông suốt và tinh khiết của tâm trí, cũng như giúp giải quyết những khó khăn trong cuộc sống. Nó cũng được cho là có tác dụng tăng cường sức khỏe và giúp phục hồi sau khi bệnh tật.
Độ cứng: 5
Ngũ hành: thuộc Thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Apatite
CC'S SPIRIT
Turquoise
TURQUOISE
Lam ngọc
Đá Turquoise là một loại đá quý màu xanh lam hoặc xanh lá cây với đốm màu nâu hoặc đen, được tạo ra từ quá trình tự nhiên của khoáng chất hydrat hóa phosphate nhôm và đồng. Nó được tìm thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Đá Turquoise được sử dụng trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, được coi là biểu tượng của sự bảo vệ và may mắn. Trong nhiều nền văn hóa bản địa của Mỹ, đá Turquoise được coi là linh vật bảo vệ và được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, thậm chí là được cho là có khả năng phòng thủ chống lại các tà ma và tai ương, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, tăng cường khả năng sáng tạo và khả năng giao tiếp, cải thiện sức khỏe của đường hô hấp và giúp tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.
Độ cứng: 5 - 6
Ngũ hành: thuộc Thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
CC'S SPIRIT
AMAZONITE
Thiên hà
Đá Amazonite là một loại đá quý màu xanh lá cây, thường có màu xanh nhạt hoặc xanh lá cây với những vệt màu trắng hoặc những hạt màu trắng bạc tạo nên bề mặt đá tuyệt đẹp.
Đá Amazonite được đặt tên theo sông Amazon, và nó thường được tìm thấy ở các vùng đất phong phú khoáng sản trên khắp thế giới, bao gồm Brazil, Nga, Madagascar, Nam Phi...
Đá Amazonite được coi là một loại đá mang lại sự bình yên và sự cân bằng cho người sử dụng. Nó được cho là có tác dụng giúp giảm căng thẳng, lo lắng và căng thẳng tinh thần. Ngoài ra, đá Amazonite cũng được cho là có tác dụng giúp cải thiện tình yêu thương, tăng cường tình bạn và giúp tăng cường sự kiên nhẫn và lòng kiên trì.
Độ cứng: 6 - 6,5
Ngũ hành: thuộc Thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Amazonite
CC'S SPIRIT
Malachite
MALACHITE
Khổng tước
Đá Malachite là một loại đá quý màu xanh lá cây đậm, thường có vân và sọc màu xanh đậm khác nhau trên bề mặt. Nó là một khoáng sản carbonate được hình thành bởi quá trình biến đổi các khoáng chất đồng trong môi trường giàu khí carbon dioxide và nước. Đá malachite thường được đánh giá cao trong ngành đá quý vì vẻ đẹp tự nhiên của nó cùng với sự hiếm có.
Malachite được cho rằng có thể mang lại sự bình an và yên tĩnh: Đá malachite được cho là có khả năng giúp giảm căng thẳng và lo lắng, mang lại cảm giác bình an và yên tĩnh cho người sử dụng.
Hỗ trợ tâm trí và cảm xúc: Nó được cho là có khả năng hỗ trợ
Độ cứng: 3,5 - 4
Ngũ hành: thuộc Mộc
Mệnh hợp: mộc, hỏa
CC'S SPIRIT
Tanzanite
TANZANITE
Tanzanite
Đá Tanzanite là một loại đá quý tự nhiên phân bố chủ yếu tại Tanzania. Màu sắc của đá tanzanite thay đổi từ xanh dương đến tím đỏ tùy thuộc vào góc nhìn. Tanzanite có ý nghĩa của sự tinh khiết, quyền lực và sự bảo vệ. Nó cũng được cho là mang lại may mắn, tăng cường sự tự tin và thúc đẩy tình yêu và sự hòa hợp trong mối quan hệ.
Độ cứng: 6,5
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
CC'S SPIRIT
Larimar
LARIMAR
Larimar
Larimar là một trong những dòng đá có giá trị cao, với nền màu xanh da trời và những đường vân đẹp mắt. Màu sắc chủ yếu của larimar là xanh lam đặc trưng, thường có những vệt trắng và màu xanh nhạt khác. Larimar mang ý nghĩa của sự yên bình, sự thanh thản trong tâm hồn và biểu tượng của biển và bầu trời. Nó được cho là có khả năng hỗ trợ trong việc duy trì trạng thái trí tuệ và cân bằng tâm lý.
Độ cứng: 4,5 - 5
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
CC'S SPIRIT
Blue Lace Agate
BLUE LACE AGATE
Mã não Lam Vân
Blue lace agate là một loại mã não có màu xanh pastel với những đường vân trắng hoặc sẫm màu, phân bố chủ yếu ở Nam Phi và Nam Mỹ. Nó mang ý nghĩa của sự yên bình, sự bình tĩnh và sự sáng tạo. Đá này cũng được cho là có khả năng làm giảm căng thẳng và mang lại sự cân bằng trong tâm trạng.
Độ cứng: 6,5 - 7
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Kyanite
KYANITE
Kyanite
Kyanite là một loại khoáng sản có phân bố trên khắp thế giới, đặc biệt là ở Mỹ, Braxin, Ý và Myanmar. Kyanite thường có màu xanh dương, vàng hoặc xám. Ý nghĩa của Kyanite là mang lại sự yên tĩnh, cân bằng và tư duy sáng suốt. Nó cũng được cho là có khả năng tăng cường trực giác và sự tập trung. Loại đá này có màu xanh tự nhiên không quá đậm, đôi khi xen lẫn vùng đá xám hoặc vàng nâu. Dòng đá Kyanite có màu xanh tươi, đậm thường là do được nhuộm màu nên cần lưu ý khi sử dụng.
Độ cứng: 6 - 7,5
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
CC'S SPIRIT
PIETERSITE
Đá Giông bão
Đá pietersite là một loại đá quý tự nhiên chứa sự kết hợp của các khoáng chất như chalcedony, quartz, và moganite. Nó có màu sắc đa dạng, từ xanh đến vàng, nâu, đỏ, và xám. Trong đó, tông màu xanh với những đường vân cuồn cuộn ánh mắt mèo là trạng thái đẹp nhất và giá trị nhất.
Pietersite được tìm thấy chủ yếu ở Nam Phi và Namibia. Đá có xuất hiện ngẫu nhiên trong các vệt đá và có tìm thấy khắp nơi trên thế giới.
Đá pietersite được cho là mang năng lượng mạnh mẽ và làm việc để kích thích sự thông minh, sự tập trung và sự sáng tạo. Nó cũng được cho là giúp giải quyết căng thẳng và hỗ trợ quá trình tự phát triển và chữa lành.
Độ cứng: 6,5 - 7
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Pietersite
CC'S SPIRIT
GARNET (GRANAT)
Thạch lựu
Đá garnet là một loại đá quý tự nhiên có phân bố rộng khắp trên thế giới. Nó có nhiều màu sắc khác nhau như đỏ, vàng, cam, xanh dương và xanh lá cây. Trong đó, tông màu đỏ rượu như quả lựu chín mọng là tông màu khá phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi. Người ta tin rằng đá garnet mang ý nghĩa của sự nhiệt huyết, sự bảo vệ và sự tự tin. Nó được coi là biểu tượng của tình yêu, sự sáng tạo và sức mạnh.
Độ cứng: 6,5 - 7,5
Ngũ hành: thuộc hỏa
Mệnh hợp: hỏa, thổ
Garnet
CC'S SPIRIT
RHODONITE
Tường vi
Rhodonite là một loại đá thiên nhiên có màu hồng đỏ đặc trưng. Nó được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Phi, Mỹ và Nam Úc. Ý nghĩa của rhodonite liên quan đến tình yêu và sự sáng tạo. Nó được cho là có khả năng làm giảm căng thẳng và lo lắng, đồng thời tăng cường lòng tự tin và sự sáng tạo. Rhodonite cũng được cho là có tác động tích cực đến trái tim, giúp cân bằng cảm xúc và khám phá sự yêu thương bên trong bản thân.
Độ cứng: 5,5 - 6,5
Ngũ hành: thuộc hỏa
Mệnh hợp: hỏa, thổ
Rhodonite
CC'S SPIRIT
LABRADORITE
Hắc Nguyệt Quang
Labradorite là một loại đá tự nhiên thuộc nhóm feldspar và có màu sắc đa dạng như xanh, xanh lam, đen và xám. Nó được tìm thấy chủ yếu ở Canada, Madagasy và Nga. Loại đá này có chất từ đậu đến chất trong, ánh quang trắng hoặc xanh, nền đá có màu xám nên còn gọi là "Hắc nguyệt quang". Labradorite mang ý nghĩa của sự bảo vệ, bổ trợ sức khỏe tinh thần và đem lại sự cân bằng trong cuộc sống. Nó còn được cho là có khả năng kích thích sự sáng tạo và gia tăng sự tự tin.
Độ cứng: 6 - 6,5
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
Labradorite
CC'S SPIRIT
Sunstone
SUNSTONE
Đá Mặt trời
Đá Sunstone là một loại đá quý có màu sắc vàng cam, thường chứa các sợi vàng hoặc ánh kim. Nó được tìm thấy chủ yếu ở Na Uy, Mỹ và Ấn Độ. Đá Sunstone mang ý nghĩa của sự sáng tạo, niềm vui và sự kết nối với năng lượng Mặt trời. Nó cũng có tác dụng cân bằng tinh thần và tăng cường sự tự tin. Đồng thời, dòng đá sunstone ánh quang vàng còn mang ý nghĩa về tài lộc, hỗ trợ công việc.
Độ cứng: 6,5 - 7
Ngũ hành: thuộc hỏa
Mệnh hợp: hỏa, thổ
CC'S SPIRIT
Topaz
TOPAZ
Đá Hoàng Ngọc
Đá Topaz được tìm thấy ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Brazil, Sri Lanka, Pakistan, Madagui, Mexico, ...Topaz có thể xuất hiện trong nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm màu trắng, vàng, xanh, đỏ, hồng, và thậm chí là màu biến đổi (khi được nung nóng). Màu sắc của topaz thường phụ thuộc vào các nguyên tố khoáng chất có mặt trong quá trình tạo ra đá. Topaz có độ cứng khá cao - 8 trên thang Mohs nên rất bền và dễ bảo quản.
Topaz được tin rằng có khả năng giúp tăng cường trí tuệ, sự sáng tạo và tinh thần lạc quan. Topaz có khả năng cải thiện sức khỏe, đặc biệt là trong việc giúp giảm căng thẳng và tăng cường năng lượng. Ngoài ra thì có còn có tác dụng đối với hệ tiêu hóa của chúng ta.
Độ cứng: 8
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
CC'S SPIRIT
Emerald
EMERALD
Ngọc Lục Bảo
Emerald là một loại đá quý màu xanh lục, thuộc nhóm beril (beryl) trong họ khoáng vật cyclosilicate. Các mỏ quan trọng của emerald thường được tìm thấy ở Colombia, Brazil, Zambia, Zimbabwe, Madagascar, Pakistan, và Nam Phi. Emerald khá cứng nhưng vẫn có thể bị trầy xước nếu bị va đập mạnh. Emerald được xem là biểu tượng của sự tinh khiết và may mắn trong nhiều văn hóa. Nó được tin rằng mang lại sức khỏe, hạnh phúc và tình yêu. Emerald được cho là có khả năng mở rộng tinh thần, tăng cường khả năng truyền đạt ý nghĩa tâm linh và thu hút năng lượng tích cực.
Độ cứng: 7,5~8
Ngũ hành: thuộc mộc
Mệnh hợp: mộc, hỏa
CC'S SPIRIT
Diopsite
DIOPSIDE
Chrome Diosite
Diopside được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Nga, Ý, Brasil, Nam Phi, Ấn Độ và Mỹ. Đây là một trong những dòng đá có giá thành cao. Dòng đá này có đặc trưng nhiều sạn, vẩn đục bên trong, nhưng có màu xanh đậm vô cùng đẹp mắt và sang trọng. Chất lượng đá trong sẽ có giá thành cao và thường ít size lớn.
Trong tâm linh và thuyết học đá quý, diopside được cho là có khả năng giúp tăng cường lòng kiên nhẫn, sự linh thiêng và cân bằng tinh thần.
Độ cứng: 5,5~6,5
Ngũ hành: thuộc mộc
Mệnh hợp: mộc, hỏa
CC'S SPIRIT
Obsidian
OBSIDIAN
Obsidian
Obsidian là một loại đá volcanic glass, được tạo ra từ lava nguội nhanh chóng mà không tạo ra cấu trúc tinh thể rõ ràng. Trong nhiều văn hóa, obsidian còn được xem là biểu tượng của sự bí ẩn và quyền lực. Obsidian cũng có ý nghĩa tâm linh trong một số văn hóa, được tin rằng nó có thể giúp giảm căng thẳng và bảo vệ chủ nhân khỏi năng lượng tiêu cực.
Độ cứng: 5,5~6,5
Ngũ hành: thuộc thủy
Mệnh hợp: thủy, mộc
CC'S SPIRIT
Ruby
RUBY
Hồng Ngọc
Ruby là một loại đá thường được biết đến với màu hồng hoặc đỏ. Tuy nhiên, ruby chuẩn thiên nhiên thường có màu đỏ bầm, đỏ tím, và những vết rạn, khoét bên bề mặt, nặng hơn so với các loại thạch anh thông thường. Ruby thường được khai thác từ các mỏ quặng trên khắp thế giới, bao gồm Myanmar (trước đây là Miến Điện), Thái Lan, Sri Lanka, Việt Nam, Afghanistan, Tanzania, Kenya, và Madagascar. Ruby được xem là biểu tượng của sức sống, đam mê, và tình yêu. Màu đỏ của nó liên kết với tình cảm và năng lượng
Độ cứng: 9
Ngũ hành: thuộc hỏa
Mệnh hợp: hỏa, thổ
CC'S SPIRIT
Prehnite
Prehnite
Đá Nho (May mắn)
Đây là loại đá có màu xanh như quả nho hoặc màu vàng. Đá Prehnite thường được tìm thấy ở nhiều khu vực trên thế giới, bao gồm Nam Phi, Úc, Trung Quốc, New Zealand, Scotland, Nauy, Nga, và Hoa Kỳ. Một số người tin rằng đá Prehnite có thể hỗ trợ trong việc cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm mệt mỏi, mang lại may mắn cho chủ nhân.
Độ cứng: 6~6,5
Ngũ hành: thuộc Mộc (hoặc Kim)
Mệnh hợp: mộc, hỏa
CC'S SPIRIT
Zoisite
Zoisite
Zoisite (cộng sinh Ruby)
Loại đá có màu xanh lá, chấm đen hoặc nâu, thường cộng sinh cùng Ruby (hồng ngọc) tạo ra những khối đá màu dưa hấu tuyệt đẹp. Theo một số quan điểm tâm linh, đá Zoisite được cho là có khả năng kích thích sự tập trung và sự tỉnh táo. Nó cũng được liên kết với việc tăng cường sự sáng tạo và tình yêu thương.
Độ cứng: 6,5~7
Ngũ hành: thuộc Mộc
Mệnh hợp: mộc, hỏa