CC's Spirit
Ngũ hành & năm sinh
Kim (Metal):
Năm sinh: 1954, 1955, 1962, 1963, 1970, 1971, 1984, 1985, 1992, 1993, 2000, 2001, 2014, 2015,...
Mộc (Wood):
Năm sinh: 1950, 1951, 1958, 1959, 1972, 1973, 1980, 1981, 1988, 1989, 2002, 2003, 2010, 2011,...
Thủy (Water):
Năm sinh: 1952, 1953, 1966, 1967, 1974, 1975, 1982, 1983, 1996, 1997, 2004, 2005, 2012, 2013,...
Hỏa (Fire):
Năm sinh: 1956, 1957, 1964, 1965, 1978, 1979, 1986, 1987, 1994, 1995, 2008, 2009, 2016, 2017,...
Thổ (Earth):
Năm sinh: 1969, 1961, 1968, 1969, 1990, 1991, 1998, 1999, 2006, 2007, 2020, 2021,...
CC's Spirit
Hành Kim (Metal)
Tính chất: Cứng, sắc, cứng rắn.
Biểu tượng: Kim loại, đá quý, công cụ bằng kim loại.
Màu sắc: Trắng, vàng, xám
Hướng: Tây, Tây Bắc.
Mùa: Thu.
Tương quan: Tương quan với gan, phổi, hơi thở và niềm vui.
Tương sinh: Thổ sinh Kim, Kim sinh thủy
Tương khắc: Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc
Loại đá phù hợp: Thạch anh trắng (clear quartz), thạch anh vàng (citrine), thạch anh tóc nâu (copper rutilated), thạch anh tóc vàng (yellow rutilated)đá mặt trăng (moonstone), hắc nguyệt quang (labradorite), magnesite, lông thỏ xám (grey rabbit hair stone), opal, skeletal crystal...
CC's Spirit
Clear Quartz
Thạch anh trắng
CC's Spirit
Citrine
Thạch anh vàng
CC's Spirit
Copper Rutilated
Thạch anh tóc nâu
CC's Spirit
Yellow Rutilated
Thạch anh tóc vàng
CC's Spirit
Moonstone
Đá mặt trăng
CC's Spirit
Labradorite
Hắc nguyệt quang
CC's Spirit
Rabbit hair rutilated
Lông thỏ (xám)
CC's Spirit
Skeletal Crystal
Đá Skeletal
CC's Spirit
Mộc (Wood):
Tính chất: Linh hoạt, mềm mại, sinh trưởng, dẻo dai.
Biểu tượng: Cây cối, cây lá, gỗ.
Màu sắc: Xanh lá cây, xanh.
Hướng: Đông, Đông Nam.
Mùa: Xuân.
Tương quan: Tương quan với gan, dạ dày, cơ xương, sinh lực và sức khỏe.
Tương sinh: Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa
Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ
Loại đá phù hợp: Ưu linh xanh (green phantom crystal), Green mica, Green angel larimar, Ngọc lục bảo (Emerald), Aquamarine, Blue Apatite, Ngọc lưu ly (Lapis lazuli), Turquoise (Lam ngọc), Peridot, Khổng tước (Malachite), Serpentine, Ngọc hòa điền...
CC's Spirit
Phantom crystal
Ưu linh (xanh)
CC's Spirit
Green mica
Đá mica
CC's Spirit
Green angle larimar
Đá larimar xanh lục
CC's Spirit
Peridot
Đá peridot
CC's Spirit
Malachite
Đá khổng tước
CC's Spirit
Emerald
Ngọc lục bảo
CC's Spirit
Lapis lazuli
Ngọc lưu ly
CC's Spirit
Turquoise
Đá lam ngọc
CC's Spirit
Thủy (Water):
Tính chất: Lưu thông, sâu sắc, yếu đuối, linh hoạt.
Biểu tượng: Nước, suối, biển.
Màu sắc: Đen, xanh dương.
Hướng: Bắc.
Mùa: Đông.
Tương quan: Tương quan với thận, bàng quang, cảm xúc và khả năng tư duy.
Tương sinh: Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc
Tương khắc: Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa
Loại đá phù hợp: Aquamarine, Blue Apatite, Ngọc lưu ly (Lapis lazuli), Turquoise (Lam ngọc), Larimar, Thạch anh trắng (Clear Quartz), thạch anh vàng (Citrine), Mắt hổ (Tiger eye), Tanzanite, Đá hắc giao (Obsidian), hắc nguyệt quang (Labradorite), đá mặt trăng (Moonstone)..
CC's Spirit
Clear Quartz
Thạch anh trắng
CC's Spirit
Citrine
Thạch anh vàng
CC's Spirit
Tiger eye
Đá mắt hổ
CC's Spirit
Obsidian
Đá hắc giao
CC's Spirit
Moonstone
Đá mặt trăng
CC's Spirit
Labradorite
Hắc nguyệt quang
CC's Spirit
Aquamarine
Đá hải lam
CC's Spirit
Lapis lazuli
Ngọc lưu ly
CC's Spirit
Hỏa (Fire):
Tính chất: Nóng, sáng, tạo động lực, mở rộng.
Biểu tượng: Lửa, ánh sáng, nến.
Màu sắc: Đỏ, tím.
Hướng: Nam.
Mùa: Hè.
Tương quan: Tương quan với tim, túi mật, tình yêu và sự sáng tạo.
Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ
Tương khắc: Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim
Loại đá phù hợp: Chu sa, hồng bích ngọc (Red jasper), đá mặt trời (Sunstone), thạch anh hồng (Rose quartz), thạch anh tím (Amethyst), đá đào hoa (Rhodochrosite), đá tường vi (Rhodonite), Lepidolite, mã não hồng (Red agate),...
CC's Spirit
Red Jasper
Hồng bích ngọc
CC's Spirit
Sunstone
Đá mặt trời
CC's Spirit
Rose quartz
Thạch anh hồng
CC's Spirit
Amethyst
Thạch anh tím
CC's Spirit
Rhodochrosite
Đá đào hoa
CC's Spirit
Rhodonite
Đá tường vi
CC's Spirit
Lepidolite
Đá Lepi
CC's Spirit
Red agate
Mã não hồng
CC's Spirit
Thổ (Earth):
Tính chất: Ổn định, chắc chắn, địa đầu, lý tưởng.
Biểu tượng: Đất, đá, đồng cỏ.
Màu sắc: Vàng, nâu.
Hướng: Trung tâm.
Mùa: Trung thu.
Tương quan: Tương quan với dạ dày, tụy, ổn định, đất đai và sự đồng cảm.
Tương sinh: Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim
Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy
Loại đá phù hợp: Skeletal crystal, đá mặt trời (Sunstone), thạch anh hồng (Rose quartz), thạch anh tím (Amethyst), đá đào hoa (Rhodochrosite), đá tường vi (Rhodonite), Lepidolite, đá thạch lựu (Garnet),...
CC's Spirit
Garnet
Đá thạch lựu
CC's Spirit
Sunstone
Đá mặt trời
CC's Spirit
Rose quartz
Thạch anh hồng
CC's Spirit
Amethyst
Thạch anh tím
CC's Spirit
Rhodochrosite
Đá đào hoa
CC's Spirit
Rhodonite
Đá tường vi
CC's Spirit
Lepidolite
Đá Lepi
CC's Spirit
Skeletal Crystal
Đá Skeletal